Có 3 kết quả:
青椒 qīng jiāo ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠ • 青鮫 qīng jiāo ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠ • 青鲛 qīng jiāo ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Capsicum annuum
(2) green pepper
(2) green pepper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ferocious sea fish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ferocious sea fish
Bình luận 0